--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
đau nau
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
đau nau
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đau nau
Your browser does not support the audio element.
+
Labour pains
Lượt xem: 815
Từ vừa tra
+
đau nau
:
Labour pains
+
ngắm
:
to contemplate;to look at admire oneselfnàng đứng ngắm mình trong gươngShe stood contemplating herself in the mirror
+
lựa là
:
như lọ là
+
động tình
:
Feel sexually aroused
+
ăn thừa
:
to eat remains